Có 2 kết quả:
着墨 zhuó mò ㄓㄨㄛˊ ㄇㄛˋ • 著墨 zhuó mò ㄓㄨㄛˊ ㄇㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to describe (in writing, applying ink)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to describe (in writing, applying ink)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh