Có 2 kết quả:
着墨 zhuó mò ㄓㄨㄛˊ ㄇㄛˋ • 著墨 zhuó mò ㄓㄨㄛˊ ㄇㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to describe (in writing, applying ink)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to describe (in writing, applying ink)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0